Lịch âm Tháng 11 năm 2171




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2171



Trăng non28 thg 10, 2171
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 2171 đến 3 thg 11, 2171
Trăng đầu quý4 thg 11, 2171
Trăng mọc từ 5 thg 11, 2171 đến 11 thg 11, 2171
Trăng tròn12 thg 11, 2171
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2171 đến 19 thg 11, 2171
Trăng quý ba20 thg 11, 2171
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 2171 đến 26 thg 11, 2171
Trăng non27 thg 11, 2171
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 2171 đến 3 thg 12, 2171
Trăng đầu quý4 thg 12, 2171
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2171 đến 11 thg 12, 2171
Trăng tròn12 thg 12, 2171
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2171 đến 18 thg 12, 2171
Trăng quý ba19 thg 12, 2171
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2171 đến 25 thg 12, 2171
Trăng non26 thg 12, 2171
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2171 đến 1 thg 1, 2172
Trăng đầu quý2 thg 1, 2172
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2172 đến 10 thg 1, 2172
Trăng tròn11 thg 1, 2172
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2172 đến 17 thg 1, 2172
Trăng quý ba18 thg 1, 2172
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2172 đến 24 thg 1, 2172