Lịch âm Tháng 9 năm 2171




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2171



Trăng non1 thg 8, 2171
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 8, 2171 đến 7 thg 8, 2171
Trăng đầu quý8 thg 8, 2171
Trăng mọc từ 9 thg 8, 2171 đến 14 thg 8, 2171
Trăng tròn15 thg 8, 2171
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2171 đến 22 thg 8, 2171
Trăng quý ba23 thg 8, 2171
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 8, 2171 đến 30 thg 8, 2171
Trăng non31 thg 8, 2171
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2171 đến 5 thg 9, 2171
Trăng đầu quý6 thg 9, 2171
Trăng mọc từ 7 thg 9, 2171 đến 12 thg 9, 2171
Trăng tròn13 thg 9, 2171
Trăng khuyết từ 14 thg 9, 2171 đến 21 thg 9, 2171
Trăng quý ba22 thg 9, 2171
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 9, 2171 đến 28 thg 9, 2171
Trăng non29 thg 9, 2171
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 9, 2171 đến 5 thg 10, 2171
Trăng đầu quý6 thg 10, 2171
Trăng mọc từ 7 thg 10, 2171 đến 12 thg 10, 2171
Trăng tròn13 thg 10, 2171
Trăng khuyết từ 14 thg 10, 2171 đến 20 thg 10, 2171
Trăng quý ba21 thg 10, 2171
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2171 đến 27 thg 10, 2171