Lịch âm Tháng 11 năm 2170




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2170



Trăng non9 thg 10, 2170
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 10, 2170 đến 15 thg 10, 2170
Trăng đầu quý16 thg 10, 2170
Trăng mọc từ 17 thg 10, 2170 đến 23 thg 10, 2170
Trăng tròn24 thg 10, 2170
Trăng khuyết từ 25 thg 10, 2170 đến 31 thg 10, 2170
Trăng quý ba1 thg 11, 2170
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 11, 2170 đến 7 thg 11, 2170
Trăng non8 thg 11, 2170
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2170 đến 14 thg 11, 2170
Trăng đầu quý15 thg 11, 2170
Trăng mọc từ 16 thg 11, 2170 đến 22 thg 11, 2170
Trăng tròn23 thg 11, 2170
Trăng khuyết từ 24 thg 11, 2170 đến 29 thg 11, 2170
Trăng quý ba30 thg 11, 2170
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 12, 2170 đến 6 thg 12, 2170
Trăng non7 thg 12, 2170
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 2170 đến 14 thg 12, 2170
Trăng đầu quý15 thg 12, 2170
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2170 đến 22 thg 12, 2170
Trăng tròn23 thg 12, 2170
Trăng khuyết từ 24 thg 12, 2170 đến 29 thg 12, 2170
Trăng quý ba30 thg 12, 2170
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2170 đến 5 thg 1, 2171