Lịch âm Tháng 12 năm 2169




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
31

14



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2169



Trăng non18 thg 11, 2169
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 11, 2169 đến 25 thg 11, 2169
Trăng đầu quý26 thg 11, 2169
Trăng mọc từ 27 thg 11, 2169 đến 3 thg 12, 2169
Trăng tròn4 thg 12, 2169
Trăng khuyết từ 5 thg 12, 2169 đến 10 thg 12, 2169
Trăng quý ba11 thg 12, 2169
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 2169 đến 17 thg 12, 2169
Trăng non18 thg 12, 2169
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 12, 2169 đến 25 thg 12, 2169
Trăng đầu quý26 thg 12, 2169
Trăng mọc từ 27 thg 12, 2169 đến 1 thg 1, 2170
Trăng tròn2 thg 1, 2170
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 2170 đến 8 thg 1, 2170
Trăng quý ba9 thg 1, 2170
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 2170 đến 15 thg 1, 2170
Trăng non16 thg 1, 2170
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2170 đến 24 thg 1, 2170
Trăng đầu quý25 thg 1, 2170
Trăng mọc từ 26 thg 1, 2170 đến 31 thg 1, 2170
Trăng tròn1 thg 2, 2170
Trăng khuyết từ 2 thg 2, 2170 đến 7 thg 2, 2170
Trăng quý ba8 thg 2, 2170
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2170 đến 14 thg 2, 2170