Lịch âm Tháng 10 năm 2169




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2169



Trăng non20 thg 9, 2169
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 9, 2169 đến 26 thg 9, 2169
Trăng đầu quý27 thg 9, 2169
Trăng mọc từ 28 thg 9, 2169 đến 4 thg 10, 2169
Trăng tròn5 thg 10, 2169
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2169 đến 12 thg 10, 2169
Trăng quý ba13 thg 10, 2169
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2169 đến 18 thg 10, 2169
Trăng non19 thg 10, 2169
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2169 đến 26 thg 10, 2169
Trăng đầu quý27 thg 10, 2169
Trăng mọc từ 28 thg 10, 2169 đến 3 thg 11, 2169
Trăng tròn4 thg 11, 2169
Trăng khuyết từ 5 thg 11, 2169 đến 10 thg 11, 2169
Trăng quý ba11 thg 11, 2169
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 2169 đến 17 thg 11, 2169