Lịch âm Tháng 1 năm 2169




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2169



Trăng non29 thg 12, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2168 đến 5 thg 1, 2169
Trăng đầu quý6 thg 1, 2169
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2169 đến 12 thg 1, 2169
Trăng tròn13 thg 1, 2169
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2169 đến 18 thg 1, 2169
Trăng quý ba19 thg 1, 2169
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 1, 2169 đến 26 thg 1, 2169
Trăng non27 thg 1, 2169
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 1, 2169 đến 3 thg 2, 2169
Trăng đầu quý4 thg 2, 2169
Trăng mọc từ 5 thg 2, 2169 đến 10 thg 2, 2169
Trăng tròn11 thg 2, 2169
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 2169 đến 17 thg 2, 2169
Trăng quý ba18 thg 2, 2169
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 2, 2169 đến 25 thg 2, 2169