| Trăng non | 30 thg 10, 2168 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 10, 2168 đến 6 thg 11, 2168 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 11, 2168 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 11, 2168 đến 14 thg 11, 2168 | |
| Trăng tròn | 15 thg 11, 2168 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 11, 2168 đến 21 thg 11, 2168 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 11, 2168 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 11, 2168 đến 28 thg 11, 2168 |
| Trăng non | 29 thg 11, 2168 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 11, 2168 đến 6 thg 12, 2168 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 12, 2168 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 12, 2168 đến 13 thg 12, 2168 | |
| Trăng tròn | 14 thg 12, 2168 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 12, 2168 đến 20 thg 12, 2168 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 12, 2168 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 12, 2168 đến 28 thg 12, 2168 |
| Trăng non | 29 thg 12, 2168 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 12, 2168 đến 5 thg 1, 2169 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 1, 2169 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 1, 2169 đến 12 thg 1, 2169 | |
| Trăng tròn | 13 thg 1, 2169 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 1, 2169 đến 18 thg 1, 2169 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 1, 2169 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 1, 2169 đến 26 thg 1, 2169 |