Lịch âm Tháng 11 năm 2168




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2168



Trăng non30 thg 10, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 2168 đến 6 thg 11, 2168
Trăng đầu quý7 thg 11, 2168
Trăng mọc từ 8 thg 11, 2168 đến 14 thg 11, 2168
Trăng tròn15 thg 11, 2168
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2168 đến 21 thg 11, 2168
Trăng quý ba22 thg 11, 2168
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 2168 đến 28 thg 11, 2168
Trăng non29 thg 11, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2168 đến 6 thg 12, 2168
Trăng đầu quý7 thg 12, 2168
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2168 đến 13 thg 12, 2168
Trăng tròn14 thg 12, 2168
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 2168 đến 20 thg 12, 2168
Trăng quý ba21 thg 12, 2168
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2168 đến 28 thg 12, 2168
Trăng non29 thg 12, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2168 đến 5 thg 1, 2169
Trăng đầu quý6 thg 1, 2169
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2169 đến 12 thg 1, 2169
Trăng tròn13 thg 1, 2169
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2169 đến 18 thg 1, 2169
Trăng quý ba19 thg 1, 2169
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 1, 2169 đến 26 thg 1, 2169