Lịch âm Tháng 10 năm 2168




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2168



Trăng non1 thg 9, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 9, 2168 đến 8 thg 9, 2168
Trăng đầu quý9 thg 9, 2168
Trăng mọc từ 10 thg 9, 2168 đến 16 thg 9, 2168
Trăng tròn17 thg 9, 2168
Trăng khuyết từ 18 thg 9, 2168 đến 23 thg 9, 2168
Trăng quý ba24 thg 9, 2168
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 9, 2168 đến 29 thg 9, 2168
Trăng non30 thg 9, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 10, 2168 đến 7 thg 10, 2168
Trăng đầu quý8 thg 10, 2168
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2168 đến 15 thg 10, 2168
Trăng tròn16 thg 10, 2168
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 2168 đến 22 thg 10, 2168
Trăng quý ba23 thg 10, 2168
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2168 đến 29 thg 10, 2168
Trăng non30 thg 10, 2168
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 2168 đến 6 thg 11, 2168
Trăng đầu quý7 thg 11, 2168
Trăng mọc từ 8 thg 11, 2168 đến 14 thg 11, 2168
Trăng tròn15 thg 11, 2168
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2168 đến 21 thg 11, 2168
Trăng quý ba22 thg 11, 2168
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 2168 đến 28 thg 11, 2168