Lịch âm Tháng 9 năm 2166




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2166



Trăng non25 thg 8, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 8, 2166 đến 1 thg 9, 2166
Trăng đầu quý2 thg 9, 2166
Trăng mọc từ 3 thg 9, 2166 đến 8 thg 9, 2166
Trăng tròn9 thg 9, 2166
Trăng khuyết từ 10 thg 9, 2166 đến 15 thg 9, 2166
Trăng quý ba16 thg 9, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 9, 2166 đến 22 thg 9, 2166
Trăng non23 thg 9, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 9, 2166 đến 1 thg 10, 2166
Trăng đầu quý2 thg 10, 2166
Trăng mọc từ 3 thg 10, 2166 đến 8 thg 10, 2166
Trăng tròn9 thg 10, 2166
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 2166 đến 14 thg 10, 2166
Trăng quý ba15 thg 10, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 10, 2166 đến 22 thg 10, 2166