Lịch âm Tháng 5 năm 2166




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
31

4



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2166



Trăng non29 thg 4, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2166 đến 5 thg 5, 2166
Trăng đầu quý6 thg 5, 2166
Trăng mọc từ 7 thg 5, 2166 đến 13 thg 5, 2166
Trăng tròn14 thg 5, 2166
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2166 đến 21 thg 5, 2166
Trăng quý ba22 thg 5, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2166 đến 27 thg 5, 2166
Trăng non28 thg 5, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 5, 2166 đến 4 thg 6, 2166
Trăng đầu quý5 thg 6, 2166
Trăng mọc từ 6 thg 6, 2166 đến 12 thg 6, 2166
Trăng tròn13 thg 6, 2166
Trăng khuyết từ 14 thg 6, 2166 đến 19 thg 6, 2166
Trăng quý ba20 thg 6, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 6, 2166 đến 26 thg 6, 2166