Lịch âm Tháng 4 năm 2166




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2166



Trăng non2 thg 3, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2166 đến 7 thg 3, 2166
Trăng đầu quý8 thg 3, 2166
Trăng mọc từ 9 thg 3, 2166 đến 15 thg 3, 2166
Trăng tròn16 thg 3, 2166
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2166 đến 23 thg 3, 2166
Trăng quý ba24 thg 3, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 3, 2166 đến 30 thg 3, 2166
Trăng non31 thg 3, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 2166 đến 6 thg 4, 2166
Trăng đầu quý7 thg 4, 2166
Trăng mọc từ 8 thg 4, 2166 đến 14 thg 4, 2166
Trăng tròn15 thg 4, 2166
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 2166 đến 22 thg 4, 2166
Trăng quý ba23 thg 4, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2166 đến 28 thg 4, 2166
Trăng non29 thg 4, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2166 đến 5 thg 5, 2166
Trăng đầu quý6 thg 5, 2166
Trăng mọc từ 7 thg 5, 2166 đến 13 thg 5, 2166
Trăng tròn14 thg 5, 2166
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2166 đến 21 thg 5, 2166
Trăng quý ba22 thg 5, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2166 đến 27 thg 5, 2166