Lịch âm Tháng 1 năm 2166




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2166



Trăng non3 thg 12, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2165 đến 9 thg 12, 2165
Trăng đầu quý10 thg 12, 2165
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2165 đến 16 thg 12, 2165
Trăng tròn17 thg 12, 2165
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2165 đến 24 thg 12, 2165
Trăng quý ba25 thg 12, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 2165 đến 1 thg 1, 2166
Trăng non2 thg 1, 2166
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2166 đến 7 thg 1, 2166
Trăng đầu quý8 thg 1, 2166
Trăng mọc từ 9 thg 1, 2166 đến 15 thg 1, 2166
Trăng tròn16 thg 1, 2166
Trăng khuyết từ 17 thg 1, 2166 đến 23 thg 1, 2166
Trăng quý ba24 thg 1, 2166
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 2166 đến 30 thg 1, 2166