Lịch âm Tháng 11 năm 2165




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2165



Trăng non5 thg 10, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 2165 đến 11 thg 10, 2165
Trăng đầu quý12 thg 10, 2165
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2165 đến 18 thg 10, 2165
Trăng tròn19 thg 10, 2165
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2165 đến 25 thg 10, 2165
Trăng quý ba26 thg 10, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2165 đến 2 thg 11, 2165
Trăng non3 thg 11, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 11, 2165 đến 10 thg 11, 2165
Trăng đầu quý11 thg 11, 2165
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2165 đến 16 thg 11, 2165
Trăng tròn17 thg 11, 2165
Trăng khuyết từ 18 thg 11, 2165 đến 24 thg 11, 2165
Trăng quý ba25 thg 11, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 11, 2165 đến 2 thg 12, 2165
Trăng non3 thg 12, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2165 đến 9 thg 12, 2165
Trăng đầu quý10 thg 12, 2165
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2165 đến 16 thg 12, 2165
Trăng tròn17 thg 12, 2165
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2165 đến 24 thg 12, 2165
Trăng quý ba25 thg 12, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 2165 đến 1 thg 1, 2166