Lịch âm Tháng 10 năm 2165




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2165



Trăng non5 thg 9, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 9, 2165 đến 12 thg 9, 2165
Trăng đầu quý13 thg 9, 2165
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2165 đến 19 thg 9, 2165
Trăng tròn20 thg 9, 2165
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 2165 đến 26 thg 9, 2165
Trăng quý ba27 thg 9, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 9, 2165 đến 4 thg 10, 2165
Trăng non5 thg 10, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 2165 đến 11 thg 10, 2165
Trăng đầu quý12 thg 10, 2165
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2165 đến 18 thg 10, 2165
Trăng tròn19 thg 10, 2165
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2165 đến 25 thg 10, 2165
Trăng quý ba26 thg 10, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2165 đến 2 thg 11, 2165