Lịch âm Tháng 6 năm 2165




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2165



Trăng non9 thg 5, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 5, 2165 đến 16 thg 5, 2165
Trăng đầu quý17 thg 5, 2165
Trăng mọc từ 18 thg 5, 2165 đến 24 thg 5, 2165
Trăng tròn25 thg 5, 2165
Trăng khuyết từ 26 thg 5, 2165 đến 31 thg 5, 2165
Trăng quý ba1 thg 6, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 6, 2165 đến 7 thg 6, 2165
Trăng non8 thg 6, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 6, 2165 đến 15 thg 6, 2165
Trăng đầu quý16 thg 6, 2165
Trăng mọc từ 17 thg 6, 2165 đến 23 thg 6, 2165
Trăng tròn24 thg 6, 2165
Trăng khuyết từ 25 thg 6, 2165 đến 29 thg 6, 2165
Trăng quý ba30 thg 6, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 7, 2165 đến 7 thg 7, 2165