Lịch âm Tháng 4 năm 2165




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2165



Trăng non12 thg 3, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 3, 2165 đến 18 thg 3, 2165
Trăng đầu quý19 thg 3, 2165
Trăng mọc từ 20 thg 3, 2165 đến 26 thg 3, 2165
Trăng tròn27 thg 3, 2165
Trăng khuyết từ 28 thg 3, 2165 đến 3 thg 4, 2165
Trăng quý ba4 thg 4, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 4, 2165 đến 9 thg 4, 2165
Trăng non10 thg 4, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 4, 2165 đến 17 thg 4, 2165
Trăng đầu quý18 thg 4, 2165
Trăng mọc từ 19 thg 4, 2165 đến 25 thg 4, 2165
Trăng tròn26 thg 4, 2165
Trăng khuyết từ 27 thg 4, 2165 đến 2 thg 5, 2165
Trăng quý ba3 thg 5, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 5, 2165 đến 8 thg 5, 2165