Lịch âm Tháng 2 năm 2165




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2165



Trăng non12 thg 1, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 1, 2165 đến 18 thg 1, 2165
Trăng đầu quý19 thg 1, 2165
Trăng mọc từ 20 thg 1, 2165 đến 26 thg 1, 2165
Trăng tròn27 thg 1, 2165
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2165 đến 3 thg 2, 2165
Trăng quý ba4 thg 2, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2165 đến 10 thg 2, 2165
Trăng non11 thg 2, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 2, 2165 đến 16 thg 2, 2165
Trăng đầu quý17 thg 2, 2165
Trăng mọc từ 18 thg 2, 2165 đến 24 thg 2, 2165
Trăng tròn25 thg 2, 2165
Trăng khuyết từ 26 thg 2, 2165 đến 4 thg 3, 2165
Trăng quý ba5 thg 3, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 3, 2165 đến 11 thg 3, 2165