| Trăng non | 14 thg 11, 2164 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 11, 2164 đến 20 thg 11, 2164 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 11, 2164 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 11, 2164 đến 27 thg 11, 2164 | |
| Trăng tròn | 28 thg 11, 2164 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 11, 2164 đến 5 thg 12, 2164 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 12, 2164 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 12, 2164 đến 13 thg 12, 2164 |
| Trăng non | 14 thg 12, 2164 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 12, 2164 đến 19 thg 12, 2164 | |
| Trăng đầu quý | 20 thg 12, 2164 | |
| Trăng mọc | từ 21 thg 12, 2164 đến 27 thg 12, 2164 | |
| Trăng tròn | 28 thg 12, 2164 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 12, 2164 đến 4 thg 1, 2165 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 1, 2165 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 1, 2165 đến 11 thg 1, 2165 |
| Trăng non | 12 thg 1, 2165 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 13 thg 1, 2165 đến 18 thg 1, 2165 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 1, 2165 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 1, 2165 đến 26 thg 1, 2165 | |
| Trăng tròn | 27 thg 1, 2165 | |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 1, 2165 đến 3 thg 2, 2165 | |
| Trăng quý ba | 4 thg 2, 2165 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 5 thg 2, 2165 đến 10 thg 2, 2165 |