Lịch âm Tháng 12 năm 2164




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2164



Trăng non14 thg 11, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 2164 đến 20 thg 11, 2164
Trăng đầu quý21 thg 11, 2164
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2164 đến 27 thg 11, 2164
Trăng tròn28 thg 11, 2164
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2164 đến 5 thg 12, 2164
Trăng quý ba6 thg 12, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 2164 đến 13 thg 12, 2164
Trăng non14 thg 12, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2164 đến 19 thg 12, 2164
Trăng đầu quý20 thg 12, 2164
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2164 đến 27 thg 12, 2164
Trăng tròn28 thg 12, 2164
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2164 đến 4 thg 1, 2165
Trăng quý ba5 thg 1, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2165 đến 11 thg 1, 2165
Trăng non12 thg 1, 2165
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 1, 2165 đến 18 thg 1, 2165
Trăng đầu quý19 thg 1, 2165
Trăng mọc từ 20 thg 1, 2165 đến 26 thg 1, 2165
Trăng tròn27 thg 1, 2165
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2165 đến 3 thg 2, 2165
Trăng quý ba4 thg 2, 2165
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2165 đến 10 thg 2, 2165