Lịch âm Tháng 10 năm 2164




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2164



Trăng non16 thg 9, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 9, 2164 đến 22 thg 9, 2164
Trăng đầu quý23 thg 9, 2164
Trăng mọc từ 24 thg 9, 2164 đến 29 thg 9, 2164
Trăng tròn30 thg 9, 2164
Trăng khuyết từ 1 thg 10, 2164 đến 6 thg 10, 2164
Trăng quý ba7 thg 10, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 10, 2164 đến 14 thg 10, 2164
Trăng non15 thg 10, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 2164 đến 22 thg 10, 2164
Trăng đầu quý23 thg 10, 2164
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2164 đến 28 thg 10, 2164
Trăng tròn29 thg 10, 2164
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 2164 đến 5 thg 11, 2164
Trăng quý ba6 thg 11, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 11, 2164 đến 13 thg 11, 2164