Lịch âm Tháng 9 năm 2164




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2164



Trăng non17 thg 8, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 8, 2164 đến 24 thg 8, 2164
Trăng đầu quý25 thg 8, 2164
Trăng mọc từ 26 thg 8, 2164 đến 31 thg 8, 2164
Trăng tròn1 thg 9, 2164
Trăng khuyết từ 2 thg 9, 2164 đến 7 thg 9, 2164
Trăng quý ba8 thg 9, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 9, 2164 đến 15 thg 9, 2164
Trăng non16 thg 9, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 9, 2164 đến 22 thg 9, 2164
Trăng đầu quý23 thg 9, 2164
Trăng mọc từ 24 thg 9, 2164 đến 29 thg 9, 2164
Trăng tròn30 thg 9, 2164
Trăng khuyết từ 1 thg 10, 2164 đến 6 thg 10, 2164
Trăng quý ba7 thg 10, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 10, 2164 đến 14 thg 10, 2164