Lịch âm Tháng 4 năm 2164




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2164



Trăng non22 thg 3, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 3, 2164 đến 29 thg 3, 2164
Trăng đầu quý30 thg 3, 2164
Trăng mọc từ 31 thg 3, 2164 đến 6 thg 4, 2164
Trăng tròn7 thg 4, 2164
Trăng khuyết từ 8 thg 4, 2164 đến 13 thg 4, 2164
Trăng quý ba14 thg 4, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 4, 2164 đến 20 thg 4, 2164
Trăng non21 thg 4, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 4, 2164 đến 28 thg 4, 2164
Trăng đầu quý29 thg 4, 2164
Trăng mọc từ 30 thg 4, 2164 đến 5 thg 5, 2164
Trăng tròn6 thg 5, 2164
Trăng khuyết từ 7 thg 5, 2164 đến 12 thg 5, 2164
Trăng quý ba13 thg 5, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 5, 2164 đến 19 thg 5, 2164