Lịch âm Tháng 2 năm 2164




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2164



Trăng non23 thg 1, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 1, 2164 đến 29 thg 1, 2164
Trăng đầu quý30 thg 1, 2164
Trăng mọc từ 31 thg 1, 2164 đến 7 thg 2, 2164
Trăng tròn8 thg 2, 2164
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2164 đến 14 thg 2, 2164
Trăng quý ba15 thg 2, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 2164 đến 21 thg 2, 2164
Trăng non22 thg 2, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 2, 2164 đến 28 thg 2, 2164
Trăng đầu quý29 thg 2, 2164
Trăng mọc từ 1 thg 3, 2164 đến 7 thg 3, 2164
Trăng tròn8 thg 3, 2164
Trăng khuyết từ 9 thg 3, 2164 đến 14 thg 3, 2164
Trăng quý ba15 thg 3, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 3, 2164 đến 21 thg 3, 2164