Lịch âm Tháng 12 năm 2163




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2163



Trăng non25 thg 11, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2163 đến 1 thg 12, 2163
Trăng đầu quý2 thg 12, 2163
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2163 đến 9 thg 12, 2163
Trăng tròn10 thg 12, 2163
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2163 đến 17 thg 12, 2163
Trăng quý ba18 thg 12, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2163 đến 24 thg 12, 2163
Trăng non25 thg 12, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2163 đến 31 thg 12, 2163
Trăng đầu quý1 thg 1, 2164
Trăng mọc từ 2 thg 1, 2164 đến 8 thg 1, 2164
Trăng tròn9 thg 1, 2164
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2164 đến 16 thg 1, 2164
Trăng quý ba17 thg 1, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2164 đến 22 thg 1, 2164
Trăng non23 thg 1, 2164
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 1, 2164 đến 29 thg 1, 2164
Trăng đầu quý30 thg 1, 2164
Trăng mọc từ 31 thg 1, 2164 đến 7 thg 2, 2164
Trăng tròn8 thg 2, 2164
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2164 đến 14 thg 2, 2164
Trăng quý ba15 thg 2, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 2164 đến 21 thg 2, 2164