Lịch âm Tháng 11 năm 2163




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2163



Trăng non27 thg 10, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2163 đến 2 thg 11, 2163
Trăng đầu quý3 thg 11, 2163
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2163 đến 9 thg 11, 2163
Trăng tròn10 thg 11, 2163
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2163 đến 17 thg 11, 2163
Trăng quý ba18 thg 11, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2163 đến 24 thg 11, 2163
Trăng non25 thg 11, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2163 đến 1 thg 12, 2163
Trăng đầu quý2 thg 12, 2163
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2163 đến 9 thg 12, 2163
Trăng tròn10 thg 12, 2163
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2163 đến 17 thg 12, 2163
Trăng quý ba18 thg 12, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2163 đến 24 thg 12, 2163
Trăng non25 thg 12, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2163 đến 31 thg 12, 2163
Trăng đầu quý1 thg 1, 2164
Trăng mọc từ 2 thg 1, 2164 đến 8 thg 1, 2164
Trăng tròn9 thg 1, 2164
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2164 đến 16 thg 1, 2164
Trăng quý ba17 thg 1, 2164
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2164 đến 22 thg 1, 2164