Lịch âm Tháng 10 năm 2163




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2163



Trăng non28 thg 9, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 2163 đến 3 thg 10, 2163
Trăng đầu quý4 thg 10, 2163
Trăng mọc từ 5 thg 10, 2163 đến 10 thg 10, 2163
Trăng tròn11 thg 10, 2163
Trăng khuyết từ 12 thg 10, 2163 đến 19 thg 10, 2163
Trăng quý ba20 thg 10, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 10, 2163 đến 26 thg 10, 2163
Trăng non27 thg 10, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2163 đến 2 thg 11, 2163
Trăng đầu quý3 thg 11, 2163
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2163 đến 9 thg 11, 2163
Trăng tròn10 thg 11, 2163
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2163 đến 17 thg 11, 2163
Trăng quý ba18 thg 11, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2163 đến 24 thg 11, 2163