Lịch âm Tháng 9 năm 2163




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2163



Trăng non29 thg 8, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 8, 2163 đến 4 thg 9, 2163
Trăng đầu quý5 thg 9, 2163
Trăng mọc từ 6 thg 9, 2163 đến 11 thg 9, 2163
Trăng tròn12 thg 9, 2163
Trăng khuyết từ 13 thg 9, 2163 đến 19 thg 9, 2163
Trăng quý ba20 thg 9, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 9, 2163 đến 27 thg 9, 2163
Trăng non28 thg 9, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 2163 đến 3 thg 10, 2163
Trăng đầu quý4 thg 10, 2163
Trăng mọc từ 5 thg 10, 2163 đến 10 thg 10, 2163
Trăng tròn11 thg 10, 2163
Trăng khuyết từ 12 thg 10, 2163 đến 19 thg 10, 2163
Trăng quý ba20 thg 10, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 10, 2163 đến 26 thg 10, 2163