Lịch âm Tháng 6 năm 2163




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2163



Trăng non2 thg 5, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 5, 2163 đến 10 thg 5, 2163
Trăng đầu quý11 thg 5, 2163
Trăng mọc từ 12 thg 5, 2163 đến 17 thg 5, 2163
Trăng tròn18 thg 5, 2163
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 2163 đến 23 thg 5, 2163
Trăng quý ba24 thg 5, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 5, 2163 đến 31 thg 5, 2163
Trăng non1 thg 6, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 6, 2163 đến 8 thg 6, 2163
Trăng đầu quý9 thg 6, 2163
Trăng mọc từ 10 thg 6, 2163 đến 15 thg 6, 2163
Trăng tròn16 thg 6, 2163
Trăng khuyết từ 17 thg 6, 2163 đến 22 thg 6, 2163
Trăng quý ba23 thg 6, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 6, 2163 đến 30 thg 6, 2163
Trăng non1 thg 7, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 7, 2163 đến 8 thg 7, 2163
Trăng đầu quý9 thg 7, 2163
Trăng mọc từ 10 thg 7, 2163 đến 14 thg 7, 2163
Trăng tròn15 thg 7, 2163
Trăng khuyết từ 16 thg 7, 2163 đến 21 thg 7, 2163
Trăng quý ba22 thg 7, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 7, 2163 đến 30 thg 7, 2163