Lịch âm Tháng 2 năm 2163




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2163



Trăng non4 thg 1, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2163 đến 11 thg 1, 2163
Trăng đầu quý12 thg 1, 2163
Trăng mọc từ 13 thg 1, 2163 đến 19 thg 1, 2163
Trăng tròn20 thg 1, 2163
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2163 đến 26 thg 1, 2163
Trăng quý ba27 thg 1, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 2163 đến 2 thg 2, 2163
Trăng non3 thg 2, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 2, 2163 đến 9 thg 2, 2163
Trăng đầu quý10 thg 2, 2163
Trăng mọc từ 11 thg 2, 2163 đến 18 thg 2, 2163
Trăng tròn19 thg 2, 2163
Trăng khuyết từ 20 thg 2, 2163 đến 24 thg 2, 2163
Trăng quý ba25 thg 2, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 2, 2163 đến 3 thg 3, 2163