Lịch âm Tháng 1 năm 2163




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2163



Trăng non6 thg 12, 2162
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2162 đến 12 thg 12, 2162
Trăng đầu quý13 thg 12, 2162
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2162 đến 20 thg 12, 2162
Trăng tròn21 thg 12, 2162
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2162 đến 28 thg 12, 2162
Trăng quý ba29 thg 12, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2162 đến 3 thg 1, 2163
Trăng non4 thg 1, 2163
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2163 đến 11 thg 1, 2163
Trăng đầu quý12 thg 1, 2163
Trăng mọc từ 13 thg 1, 2163 đến 19 thg 1, 2163
Trăng tròn20 thg 1, 2163
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2163 đến 26 thg 1, 2163
Trăng quý ba27 thg 1, 2163
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 2163 đến 2 thg 2, 2163