Lịch âm Tháng 11 năm 2162




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2162



Trăng non8 thg 10, 2162
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 10, 2162 đến 14 thg 10, 2162
Trăng đầu quý15 thg 10, 2162
Trăng mọc từ 16 thg 10, 2162 đến 21 thg 10, 2162
Trăng tròn22 thg 10, 2162
Trăng khuyết từ 23 thg 10, 2162 đến 29 thg 10, 2162
Trăng quý ba30 thg 10, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 10, 2162 đến 5 thg 11, 2162
Trăng non6 thg 11, 2162
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 2162 đến 12 thg 11, 2162
Trăng đầu quý13 thg 11, 2162
Trăng mọc từ 14 thg 11, 2162 đến 20 thg 11, 2162
Trăng tròn21 thg 11, 2162
Trăng khuyết từ 22 thg 11, 2162 đến 28 thg 11, 2162
Trăng quý ba29 thg 11, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 11, 2162 đến 5 thg 12, 2162
Trăng non6 thg 12, 2162
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2162 đến 12 thg 12, 2162
Trăng đầu quý13 thg 12, 2162
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2162 đến 20 thg 12, 2162
Trăng tròn21 thg 12, 2162
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2162 đến 28 thg 12, 2162
Trăng quý ba29 thg 12, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2162 đến 3 thg 1, 2163