Lịch âm Tháng 9 năm 2162




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2162



Trăng non10 thg 8, 2162
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 8, 2162 đến 16 thg 8, 2162
Trăng đầu quý17 thg 8, 2162
Trăng mọc từ 18 thg 8, 2162 đến 23 thg 8, 2162
Trăng tròn24 thg 8, 2162
Trăng khuyết từ 25 thg 8, 2162 đến 31 thg 8, 2162
Trăng quý ba1 thg 9, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 9, 2162 đến 8 thg 9, 2162
Trăng non9 thg 9, 2162
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2162 đến 14 thg 9, 2162
Trăng đầu quý15 thg 9, 2162
Trăng mọc từ 16 thg 9, 2162 đến 22 thg 9, 2162
Trăng tròn23 thg 9, 2162
Trăng khuyết từ 24 thg 9, 2162 đến 30 thg 9, 2162
Trăng quý ba1 thg 10, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 10, 2162 đến 7 thg 10, 2162