Lịch âm Tháng 11 năm 2161




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2161



Trăng non18 thg 10, 2161
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 10, 2161 đến 24 thg 10, 2161
Trăng đầu quý25 thg 10, 2161
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2161 đến 2 thg 11, 2161
Trăng tròn3 thg 11, 2161
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2161 đến 9 thg 11, 2161
Trăng quý ba10 thg 11, 2161
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 11, 2161 đến 16 thg 11, 2161
Trăng non17 thg 11, 2161
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2161 đến 23 thg 11, 2161
Trăng đầu quý24 thg 11, 2161
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2161 đến 1 thg 12, 2161
Trăng tròn2 thg 12, 2161
Trăng khuyết từ 3 thg 12, 2161 đến 8 thg 12, 2161
Trăng quý ba9 thg 12, 2161
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2161 đến 15 thg 12, 2161
Trăng non16 thg 12, 2161
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2161 đến 23 thg 12, 2161
Trăng đầu quý24 thg 12, 2161
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2161 đến 31 thg 12, 2161
Trăng tròn1 thg 1, 2162
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2162 đến 7 thg 1, 2162
Trăng quý ba8 thg 1, 2162
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2162 đến 14 thg 1, 2162