Lịch âm Tháng 11 năm 2160




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2160



Trăng non29 thg 10, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 10, 2160 đến 4 thg 11, 2160
Trăng đầu quý5 thg 11, 2160
Trăng mọc từ 6 thg 11, 2160 đến 12 thg 11, 2160
Trăng tròn13 thg 11, 2160
Trăng khuyết từ 14 thg 11, 2160 đến 19 thg 11, 2160
Trăng quý ba20 thg 11, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 2160 đến 26 thg 11, 2160
Trăng non27 thg 11, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 2160 đến 4 thg 12, 2160
Trăng đầu quý5 thg 12, 2160
Trăng mọc từ 6 thg 12, 2160 đến 12 thg 12, 2160
Trăng tròn13 thg 12, 2160
Trăng khuyết từ 14 thg 12, 2160 đến 19 thg 12, 2160
Trăng quý ba20 thg 12, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 12, 2160 đến 26 thg 12, 2160
Trăng non27 thg 12, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 12, 2160 đến 3 thg 1, 2161
Trăng đầu quý4 thg 1, 2161
Trăng mọc từ 5 thg 1, 2161 đến 10 thg 1, 2161
Trăng tròn11 thg 1, 2161
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2161 đến 17 thg 1, 2161
Trăng quý ba18 thg 1, 2161
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2161 đến 25 thg 1, 2161