Lịch âm Tháng 9 năm 2160




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2160



Trăng non2 thg 8, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 8, 2160 đến 7 thg 8, 2160
Trăng đầu quý8 thg 8, 2160
Trăng mọc từ 9 thg 8, 2160 đến 15 thg 8, 2160
Trăng tròn16 thg 8, 2160
Trăng khuyết từ 17 thg 8, 2160 đến 23 thg 8, 2160
Trăng quý ba24 thg 8, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 8, 2160 đến 30 thg 8, 2160
Trăng non31 thg 8, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2160 đến 6 thg 9, 2160
Trăng đầu quý7 thg 9, 2160
Trăng mọc từ 8 thg 9, 2160 đến 14 thg 9, 2160
Trăng tròn15 thg 9, 2160
Trăng khuyết từ 16 thg 9, 2160 đến 22 thg 9, 2160
Trăng quý ba23 thg 9, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 9, 2160 đến 28 thg 9, 2160
Trăng non29 thg 9, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 9, 2160 đến 6 thg 10, 2160
Trăng đầu quý7 thg 10, 2160
Trăng mọc từ 8 thg 10, 2160 đến 14 thg 10, 2160
Trăng tròn15 thg 10, 2160
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2160 đến 21 thg 10, 2160
Trăng quý ba22 thg 10, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2160 đến 28 thg 10, 2160