Lịch âm Tháng 7 năm 2160




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2160



Trăng non4 thg 6, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 6, 2160 đến 10 thg 6, 2160
Trăng đầu quý11 thg 6, 2160
Trăng mọc từ 12 thg 6, 2160 đến 17 thg 6, 2160
Trăng tròn18 thg 6, 2160
Trăng khuyết từ 19 thg 6, 2160 đến 25 thg 6, 2160
Trăng quý ba26 thg 6, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 6, 2160 đến 2 thg 7, 2160
Trăng non3 thg 7, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 7, 2160 đến 9 thg 7, 2160
Trăng đầu quý10 thg 7, 2160
Trăng mọc từ 11 thg 7, 2160 đến 17 thg 7, 2160
Trăng tròn18 thg 7, 2160
Trăng khuyết từ 19 thg 7, 2160 đến 25 thg 7, 2160
Trăng quý ba26 thg 7, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 7, 2160 đến 1 thg 8, 2160
Trăng non2 thg 8, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 8, 2160 đến 7 thg 8, 2160
Trăng đầu quý8 thg 8, 2160
Trăng mọc từ 9 thg 8, 2160 đến 15 thg 8, 2160
Trăng tròn16 thg 8, 2160
Trăng khuyết từ 17 thg 8, 2160 đến 23 thg 8, 2160
Trăng quý ba24 thg 8, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 8, 2160 đến 30 thg 8, 2160