Lịch âm Tháng 1 năm 2160




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2160



Trăng non9 thg 12, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 2159 đến 16 thg 12, 2159
Trăng đầu quý17 thg 12, 2159
Trăng mọc từ 18 thg 12, 2159 đến 23 thg 12, 2159
Trăng tròn24 thg 12, 2159
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2159 đến 30 thg 12, 2159
Trăng quý ba31 thg 12, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 1, 2160 đến 7 thg 1, 2160
Trăng non8 thg 1, 2160
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 1, 2160 đến 15 thg 1, 2160
Trăng đầu quý16 thg 1, 2160
Trăng mọc từ 17 thg 1, 2160 đến 22 thg 1, 2160
Trăng tròn23 thg 1, 2160
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 2160 đến 29 thg 1, 2160
Trăng quý ba30 thg 1, 2160
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 1, 2160 đến 6 thg 2, 2160