Lịch âm Tháng 11 năm 2159




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2159



Trăng non11 thg 10, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 10, 2159 đến 18 thg 10, 2159
Trăng đầu quý19 thg 10, 2159
Trăng mọc từ 20 thg 10, 2159 đến 26 thg 10, 2159
Trăng tròn27 thg 10, 2159
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 2159 đến 1 thg 11, 2159
Trăng quý ba2 thg 11, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 11, 2159 đến 8 thg 11, 2159
Trăng non9 thg 11, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 11, 2159 đến 16 thg 11, 2159
Trăng đầu quý17 thg 11, 2159
Trăng mọc từ 18 thg 11, 2159 đến 24 thg 11, 2159
Trăng tròn25 thg 11, 2159
Trăng khuyết từ 26 thg 11, 2159 đến 1 thg 12, 2159
Trăng quý ba2 thg 12, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 2159 đến 8 thg 12, 2159
Trăng non9 thg 12, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 2159 đến 16 thg 12, 2159
Trăng đầu quý17 thg 12, 2159
Trăng mọc từ 18 thg 12, 2159 đến 23 thg 12, 2159
Trăng tròn24 thg 12, 2159
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2159 đến 30 thg 12, 2159
Trăng quý ba31 thg 12, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 1, 2160 đến 7 thg 1, 2160