Lịch âm Tháng 9 năm 2159




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2159



Trăng non13 thg 8, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 8, 2159 đến 19 thg 8, 2159
Trăng đầu quý20 thg 8, 2159
Trăng mọc từ 21 thg 8, 2159 đến 27 thg 8, 2159
Trăng tròn28 thg 8, 2159
Trăng khuyết từ 29 thg 8, 2159 đến 4 thg 9, 2159
Trăng quý ba5 thg 9, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 9, 2159 đến 10 thg 9, 2159
Trăng non11 thg 9, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 9, 2159 đến 18 thg 9, 2159
Trăng đầu quý19 thg 9, 2159
Trăng mọc từ 20 thg 9, 2159 đến 26 thg 9, 2159
Trăng tròn27 thg 9, 2159
Trăng khuyết từ 28 thg 9, 2159 đến 3 thg 10, 2159
Trăng quý ba4 thg 10, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 10, 2159 đến 10 thg 10, 2159