Lịch âm Tháng 12 năm 2158




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2158



Trăng non20 thg 11, 2158
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 11, 2158 đến 27 thg 11, 2158
Trăng đầu quý28 thg 11, 2158
Trăng mọc từ 29 thg 11, 2158 đến 4 thg 12, 2158
Trăng tròn5 thg 12, 2158
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2158 đến 11 thg 12, 2158
Trăng quý ba12 thg 12, 2158
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2158 đến 19 thg 12, 2158
Trăng non20 thg 12, 2158
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 12, 2158 đến 27 thg 12, 2158
Trăng đầu quý28 thg 12, 2158
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2158 đến 3 thg 1, 2159
Trăng tròn4 thg 1, 2159
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2159 đến 10 thg 1, 2159
Trăng quý ba11 thg 1, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2159 đến 18 thg 1, 2159
Trăng non19 thg 1, 2159
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 1, 2159 đến 25 thg 1, 2159
Trăng đầu quý26 thg 1, 2159
Trăng mọc từ 27 thg 1, 2159 đến 1 thg 2, 2159
Trăng tròn2 thg 2, 2159
Trăng khuyết từ 3 thg 2, 2159 đến 9 thg 2, 2159
Trăng quý ba10 thg 2, 2159
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 2, 2159 đến 17 thg 2, 2159