Lịch âm Tháng 10 năm 2157




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2157



Trăng non3 thg 9, 2157
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 9, 2157 đến 10 thg 9, 2157
Trăng đầu quý11 thg 9, 2157
Trăng mọc từ 12 thg 9, 2157 đến 17 thg 9, 2157
Trăng tròn18 thg 9, 2157
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 2157 đến 24 thg 9, 2157
Trăng quý ba25 thg 9, 2157
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2157 đến 2 thg 10, 2157
Trăng non3 thg 10, 2157
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 2157 đến 10 thg 10, 2157
Trăng đầu quý11 thg 10, 2157
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2157 đến 17 thg 10, 2157
Trăng tròn18 thg 10, 2157
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2157 đến 24 thg 10, 2157
Trăng quý ba25 thg 10, 2157
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2157 đến 1 thg 11, 2157