Lịch âm Tháng 4 năm 2157




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2157



Trăng non11 thg 3, 2157
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 3, 2157 đến 16 thg 3, 2157
Trăng đầu quý17 thg 3, 2157
Trăng mọc từ 18 thg 3, 2157 đến 24 thg 3, 2157
Trăng tròn25 thg 3, 2157
Trăng khuyết từ 26 thg 3, 2157 đến 1 thg 4, 2157
Trăng quý ba2 thg 4, 2157
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 4, 2157 đến 8 thg 4, 2157
Trăng non9 thg 4, 2157
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 4, 2157 đến 15 thg 4, 2157
Trăng đầu quý16 thg 4, 2157
Trăng mọc từ 17 thg 4, 2157 đến 23 thg 4, 2157
Trăng tròn24 thg 4, 2157
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2157 đến 1 thg 5, 2157
Trăng quý ba2 thg 5, 2157
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 5, 2157 đến 7 thg 5, 2157