Lịch âm Tháng 12 năm 2156




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2156



Trăng non13 thg 11, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2156 đến 19 thg 11, 2156
Trăng đầu quý20 thg 11, 2156
Trăng mọc từ 21 thg 11, 2156 đến 25 thg 11, 2156
Trăng tròn26 thg 11, 2156
Trăng khuyết từ 27 thg 11, 2156 đến 3 thg 12, 2156
Trăng quý ba4 thg 12, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 2156 đến 11 thg 12, 2156
Trăng non12 thg 12, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2156 đến 18 thg 12, 2156
Trăng đầu quý19 thg 12, 2156
Trăng mọc từ 20 thg 12, 2156 đến 25 thg 12, 2156
Trăng tròn26 thg 12, 2156
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2156 đến 2 thg 1, 2157
Trăng quý ba3 thg 1, 2157
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2157 đến 10 thg 1, 2157
Trăng non11 thg 1, 2157
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 1, 2157 đến 16 thg 1, 2157
Trăng đầu quý17 thg 1, 2157
Trăng mọc từ 18 thg 1, 2157 đến 24 thg 1, 2157
Trăng tròn25 thg 1, 2157
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2157 đến 1 thg 2, 2157
Trăng quý ba2 thg 2, 2157
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2157 đến 8 thg 2, 2157