Lịch âm Tháng 9 năm 2156




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2156



Trăng non15 thg 8, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 8, 2156 đến 22 thg 8, 2156
Trăng đầu quý23 thg 8, 2156
Trăng mọc từ 24 thg 8, 2156 đến 29 thg 8, 2156
Trăng tròn30 thg 8, 2156
Trăng khuyết từ 31 thg 8, 2156 đến 5 thg 9, 2156
Trăng quý ba6 thg 9, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 9, 2156 đến 13 thg 9, 2156
Trăng non14 thg 9, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 9, 2156 đến 21 thg 9, 2156
Trăng đầu quý22 thg 9, 2156
Trăng mọc từ 23 thg 9, 2156 đến 28 thg 9, 2156
Trăng tròn29 thg 9, 2156
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 2156 đến 5 thg 10, 2156
Trăng quý ba6 thg 10, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 2156 đến 13 thg 10, 2156