Lịch âm Tháng 5 năm 2156




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2156



Trăng non19 thg 4, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 4, 2156 đến 26 thg 4, 2156
Trăng đầu quý27 thg 4, 2156
Trăng mọc từ 28 thg 4, 2156 đến 4 thg 5, 2156
Trăng tròn5 thg 5, 2156
Trăng khuyết từ 6 thg 5, 2156 đến 11 thg 5, 2156
Trăng quý ba12 thg 5, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 5, 2156 đến 18 thg 5, 2156
Trăng non19 thg 5, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 5, 2156 đến 26 thg 5, 2156
Trăng đầu quý27 thg 5, 2156
Trăng mọc từ 28 thg 5, 2156 đến 2 thg 6, 2156
Trăng tròn3 thg 6, 2156
Trăng khuyết từ 4 thg 6, 2156 đến 9 thg 6, 2156
Trăng quý ba10 thg 6, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 6, 2156 đến 16 thg 6, 2156