Lịch âm Tháng 4 năm 2156




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2156



Trăng non21 thg 3, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 3, 2156 đến 27 thg 3, 2156
Trăng đầu quý28 thg 3, 2156
Trăng mọc từ 29 thg 3, 2156 đến 4 thg 4, 2156
Trăng tròn5 thg 4, 2156
Trăng khuyết từ 6 thg 4, 2156 đến 12 thg 4, 2156
Trăng quý ba13 thg 4, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 4, 2156 đến 18 thg 4, 2156
Trăng non19 thg 4, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 4, 2156 đến 26 thg 4, 2156
Trăng đầu quý27 thg 4, 2156
Trăng mọc từ 28 thg 4, 2156 đến 4 thg 5, 2156
Trăng tròn5 thg 5, 2156
Trăng khuyết từ 6 thg 5, 2156 đến 11 thg 5, 2156
Trăng quý ba12 thg 5, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 5, 2156 đến 18 thg 5, 2156