Lịch âm Tháng 1 năm 2156




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2156



Trăng non24 thg 12, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2155 đến 29 thg 12, 2155
Trăng đầu quý30 thg 12, 2155
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2155 đến 6 thg 1, 2156
Trăng tròn7 thg 1, 2156
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2156 đến 14 thg 1, 2156
Trăng quý ba15 thg 1, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 1, 2156 đến 21 thg 1, 2156
Trăng non22 thg 1, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 1, 2156 đến 28 thg 1, 2156
Trăng đầu quý29 thg 1, 2156
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2156 đến 5 thg 2, 2156
Trăng tròn6 thg 2, 2156
Trăng khuyết từ 7 thg 2, 2156 đến 13 thg 2, 2156
Trăng quý ba14 thg 2, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 2, 2156 đến 19 thg 2, 2156