Lịch âm Tháng 12 năm 2155




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2155



Trăng non24 thg 11, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 11, 2155 đến 30 thg 11, 2155
Trăng đầu quý1 thg 12, 2155
Trăng mọc từ 2 thg 12, 2155 đến 7 thg 12, 2155
Trăng tròn8 thg 12, 2155
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2155 đến 15 thg 12, 2155
Trăng quý ba16 thg 12, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2155 đến 23 thg 12, 2155
Trăng non24 thg 12, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2155 đến 29 thg 12, 2155
Trăng đầu quý30 thg 12, 2155
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2155 đến 6 thg 1, 2156
Trăng tròn7 thg 1, 2156
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2156 đến 14 thg 1, 2156
Trăng quý ba15 thg 1, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 1, 2156 đến 21 thg 1, 2156
Trăng non22 thg 1, 2156
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 1, 2156 đến 28 thg 1, 2156
Trăng đầu quý29 thg 1, 2156
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2156 đến 5 thg 2, 2156
Trăng tròn6 thg 2, 2156
Trăng khuyết từ 7 thg 2, 2156 đến 13 thg 2, 2156
Trăng quý ba14 thg 2, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 2, 2156 đến 19 thg 2, 2156