Lịch âm Tháng 11 năm 2155




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2155



Trăng non26 thg 10, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 10, 2155 đến 1 thg 11, 2155
Trăng đầu quý2 thg 11, 2155
Trăng mọc từ 3 thg 11, 2155 đến 8 thg 11, 2155
Trăng tròn9 thg 11, 2155
Trăng khuyết từ 10 thg 11, 2155 đến 16 thg 11, 2155
Trăng quý ba17 thg 11, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 11, 2155 đến 23 thg 11, 2155
Trăng non24 thg 11, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 11, 2155 đến 30 thg 11, 2155
Trăng đầu quý1 thg 12, 2155
Trăng mọc từ 2 thg 12, 2155 đến 7 thg 12, 2155
Trăng tròn8 thg 12, 2155
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2155 đến 15 thg 12, 2155
Trăng quý ba16 thg 12, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2155 đến 23 thg 12, 2155
Trăng non24 thg 12, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2155 đến 29 thg 12, 2155
Trăng đầu quý30 thg 12, 2155
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2155 đến 6 thg 1, 2156
Trăng tròn7 thg 1, 2156
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2156 đến 14 thg 1, 2156
Trăng quý ba15 thg 1, 2156
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 1, 2156 đến 21 thg 1, 2156