Lịch âm Tháng 9 năm 2155




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2155



Trăng non27 thg 8, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 8, 2155 đến 3 thg 9, 2155
Trăng đầu quý4 thg 9, 2155
Trăng mọc từ 5 thg 9, 2155 đến 10 thg 9, 2155
Trăng tròn11 thg 9, 2155
Trăng khuyết từ 12 thg 9, 2155 đến 17 thg 9, 2155
Trăng quý ba18 thg 9, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 9, 2155 đến 25 thg 9, 2155
Trăng non26 thg 9, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 9, 2155 đến 2 thg 10, 2155
Trăng đầu quý3 thg 10, 2155
Trăng mọc từ 4 thg 10, 2155 đến 9 thg 10, 2155
Trăng tròn10 thg 10, 2155
Trăng khuyết từ 11 thg 10, 2155 đến 17 thg 10, 2155
Trăng quý ba18 thg 10, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 10, 2155 đến 25 thg 10, 2155