Lịch âm Tháng 7 năm 2155




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2155



Trăng non29 thg 6, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 6, 2155 đến 6 thg 7, 2155
Trăng đầu quý7 thg 7, 2155
Trăng mọc từ 8 thg 7, 2155 đến 13 thg 7, 2155
Trăng tròn14 thg 7, 2155
Trăng khuyết từ 15 thg 7, 2155 đến 20 thg 7, 2155
Trăng quý ba21 thg 7, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 7, 2155 đến 28 thg 7, 2155
Trăng non29 thg 7, 2155
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 7, 2155 đến 5 thg 8, 2155
Trăng đầu quý6 thg 8, 2155
Trăng mọc từ 7 thg 8, 2155 đến 11 thg 8, 2155
Trăng tròn12 thg 8, 2155
Trăng khuyết từ 13 thg 8, 2155 đến 18 thg 8, 2155
Trăng quý ba19 thg 8, 2155
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 8, 2155 đến 26 thg 8, 2155